Characters remaining: 500/500
Translation

commissioned officer

Academic
Friendly

Từ "commissioned officer" trong tiếng Anh có nghĩa "sĩ quan quân đội". Đây một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một người đã được phong cấp bậc quyền chỉ huy trong lực lượng trang, thường trong quân đội. Những người này thường nhận được đào tạo chuyên sâu trách nhiệm lãnh đạo, chỉ huy quản lý các chiến dịch quân sự.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • Commissioned: có nghĩa được phong cấp, được ủy quyền.
    • Officer: có nghĩa sĩ quan, người quyền lực hoặc trách nhiệm trong một tổ chức, đặc biệt trong quân đội.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "He is a commissioned officer in the army." (Anh ấy một sĩ quan quân đội.)
    • Câu nâng cao: "The commissioned officers are responsible for training the new recruits and ensuring the success of the missions." (Các sĩ quan quân đội chịu trách nhiệm huấn luyện các tân binh đảm bảo sự thành công của các nhiệm vụ.)
  3. Biến thể của từ:

    • Non-commissioned officer (NCO): sĩ quan không được phong cấp, thường những người kinh nghiệm nhưng không quyền chỉ huy như sĩ quan cấp cao.
    • Commission: danh từ chỉ sự ủy quyền hoặc phong cấp.
    • Officer candidate: ứng viên sĩ quan, người đang trong quá trình đào tạo để trở thành sĩ quan.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Officer: sĩ quan (có thể chỉ đến cả sĩ quan được phong cấp không được phong cấp).
    • Leader: nhà lãnh đạo, người chỉ huy.
  5. Idioms phrasal verbs:

    • Call to duty: kêu gọi nghĩa vụ, thường đề cập đến việc yêu cầu một sĩ quan hoặc quân nhân thực hiện nhiệm vụ.
    • On duty: đang thực hiện nghĩa vụ, thường dùng để chỉ sĩ quan đang làm việc hoặc phục vụ.
Tóm lại:

"Commissioned officer" một thuật ngữ quan trọng trong quân đội, chỉ những người quyền chỉ huy trách nhiệm lớn trong việc lãnh đạo thực hiện các nhiệm vụ.

Noun
  1. sỹ quan quân đội.

Words Containing "commissioned officer"

Comments and discussion on the word "commissioned officer"